RAID là gì? Tìm hiểu RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10

Trước đây, công nghệ RAID chỉ được sử dụng trên các hệ thống máy tính lớn, máy trạm và máy chủ. Hiện nay, RAID đã trở thành một phần không thể thiếu trên các máy tính để bàn thông thường. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng công nghệ RAID một cách hiệu quả, mặc dù BMC có thể tích hợp nó. Bài viết này sẽ giới thiệu những kiến thức cơ bản về RAID cũng như một số kinh nghiệm sử dụng để tăng cường hiệu suất cho máy tính để bàn của bạn.

Công Nghệ Raid Là Gì?

RAID là viết tắt của Redundant Array of Independent Disks, được sử dụng ban đầu như một giải pháp bảo vệ dữ liệu bằng cách cho phép ghi dữ liệu lên nhiều đĩa cứng cùng lúc. Sau đó, RAID đã phát triển nhiều biến thể khác nhau để đảm bảo an toàn và tăng tốc độ truy xuất dữ liệu từ đĩa cứng. Dưới đây là năm loại RAID phổ biến mà chúng ta có thể tìm hiểu.

Để nắm bắt kiến thức về RAID một cách nhanh chóng, chúng ta có thể tham khảo những thông tin sau đây:

– Để sử dụng RAID, cần sử dụng các ổ cứng có dung lượng như nhau.

– Mặc dù việc sử dụng RAID sẽ tốn nhiều ổ cứng hơn so với không sử dụng, nhưng nó đảm bảo bảo vệ dữ liệu tốt hơn.

– RAID có thể hoạt động trên nhiều hệ điều hành khác nhau như Windows 98, Windows 2000, Windows XP, Windows 10, Windows Server 2016, MAC OS X, Linux,…

– RAID 0 sẽ có dung lượng bằng tổng dung lượng của các ổ cứng.

– RAID 1 sẽ duy trì dung lượng của một ổ cứng.

– RAID 5 sẽ có dung lượng nhỏ hơn một ổ cứng (ví dụ: nếu sử dụng 5 ổ cứng RAID 5, dung lượng sẽ tương đương với 4 ổ cứng).

– RAID 6 sẽ có dung lượng nhỏ hơn hai ổ cứng (ví dụ: nếu sử dụng 5 ổ cứng RAID 6, dung lượng sẽ tương đương với 3 ổ cứng).

– RAID 10 chỉ có thể được tạo ra khi sử dụng số lượng ổ cứng chẵn và tối thiểu là bốn ổ cứng. Dung lượng sử dụng của RAID 10 bằng một nửa tổng dung lượng của các ổ cứng sử dụng (ví dụ: nếu sử dụng 10 ổ cứng RAID 10, dung lượng sẽ tương đương với 5 ổ cứng).

Công Nghệ Raid Là Gì?

Với một ổ cứng có dung lượng 1TB, bạn có thể chọn từ các tùy chọn RAID sau đây:

– Nếu có 2 ổ cứng: Chọn RAID 0 để tăng dung lượng lưu trữ lên 2TB, nhưng nếu một trong 2 ổ cứng hỏng thì dữ liệu sẽ bị mất. Nếu thử rút một ổ cứng, hệ thống sẽ báo lỗi ngay.

– Nếu có 2 ổ cứng: Chọn RAID 1 để đảm bảo an toàn dữ liệu trong trường hợp 1 trong 2 ổ cứng hỏng. Tổng dung lượng lưu trữ sẽ là 1TB. Nếu thử rút một ổ cứng, dữ liệu vẫn được bảo vệ.

– Nếu có 3 ổ cứng: Chọn RAID 1 để đảm bảo an toàn dữ liệu trong trường hợp 2 trong 3 ổ cứng hỏng. Tổng dung lượng lưu trữ sẽ là 1TB. Nếu thử rút hai ổ cứng, dữ liệu vẫn được bảo vệ.

– Nếu có 3 ổ cứng: Chọn RAID 5 để đảm bảo an toàn dữ liệu trong trường hợp 1 trong 3 ổ cứng hỏng. Tổng dung lượng lưu trữ sẽ là 2TB. Nếu thử rút một ổ cứng, dữ liệu vẫn được bảo vệ.

– Nếu có 4 ổ cứng: Chọn RAID 5 để đảm bảo an toàn dữ liệu trong trường hợp 1 trong 4 ổ cứng hỏng. Tổng dung lượng lưu trữ sẽ là 3TB. Nếu thử rút một ổ cứng, dữ liệu vẫn được bảo vệ.

– Nếu có 4 ổ cứng: Chọn RAID 6 để đảm bảo an toàn dữ liệu trong trường hợp 2 trong 4 ổ cứng hỏng. Tổng dung lượng lưu trữ sẽ là 2TB. Nếu thử rút hai ổ cứng, dữ liệu vẫn được bảo vệ.

– Nếu có 4 ổ cứng: Chọn RAID 10 để đảm bảo an toàn dữ liệu trong trường hợp 2 ổ thuộc 2 cặp RAID khác nhau hỏng. Tổng dung lượng lưu trữ sẽ là 2TB. Nếu thử rút một ổ cứng, dữ liệu vẫn được bảo vệ.

– Nếu có 5 ổ cứng: Chọn RAID 5 để đảm bảo an toàn dữ liệu trong trường hợp 1 ổ trong 5 ổ cứng hỏng. Tổng dung lượng lưu trữ sẽ là 4TB. Nếu thử rút một ổ cứng, dữ liệu vẫn được bảo vệ.

– Nếu có 5 ổ cứng: Chọn RAID 6 để đảm bảo an toàn dữ liệu trong trường hợp 2 trong 5 ổ cứng bị hỏng. Tổng dung lượng lưu trữ sẽ là 3TB. Nếu thử rút một ổ cứng, dữ liệu vẫn được bảo vệ.

– Nếu có 6 ổ cứng: Chọn RAID 5 để đảm bảo an toàn dữ liệu trong trường hợp 1 ổ trong 6 ổ cứng hỏng. Tổng dung lượng lưu trữ sẽ là 5TB. Nếu thử rút hai ổ cứng, dữ liệu vẫn được bảo vệ.

– Nếu có 6 ổ cứng: Chọn RAID 6 để đảm bảo an toàn dữ liệu trong trường hợp 2 trong 6 ổ cứng bị hỏng. Tổng dung lượng lưu trữ sẽ là 4TB. Nếu thử rút hai ổ cứng, dữ liệu vẫn được bảo vệ.

– Nếu có 6 ổ cứng: Chọn RAID10 để đảm bảo an toàn dữ liệu trong trường hợp 2 ổ thuộc 2 cặp RAID khác nhau bị hỏng. Tổng dung lượng lưu trữ sẽ là 3TB. Nếu thử rút một ổ cứng, dữ liệu vẫn được bảo vệ,…

Để kiểm tra sự ổn định của RAID, bạn có thể thực hiện việc cài đặt RAID và hệ điều hành Window (hoặc Linux). Sau khi hoàn thành cài đặt, hãy tháo ra một ổ cứng và kiểm tra xem hệ điều hành vẫn hoạt động bình thường hay có thông báo lỗi.

Tìm Hiểu Về Các Loại RAID

Hiện tại, có nhiều hình thức RAID được sử dụng như RAID 0, RAID 1, RAID 3, RAID 4, RAID 5, RAID 10 và nhiều hình thức khác. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu các hình thức RAID phổ biến và thường được áp dụng.

RAID 0

RAID 0 là một hình thức RAID được ưa chuộng nhất hiện nay vì nó cải thiện hiệu suất truyền dữ liệu của ổ cứng. Để thực hiện RAID 0, cần ít nhất hai ổ cứng và phương pháp ghi dữ liệu Striping sẽ chia dữ liệu thành các phần nhỏ và ghi lên các ổ cứng khác nhau, từ đó giảm thiểu thời gian làm việc.

RAID 0

Nếu có nhiều ổ cứng hơn, tốc độ truyền dữ liệu sẽ càng nhanh hơn. Tuy nhiên, RAID 0 vẫn có nguy cơ mất dữ liệu do cách ghi thông tin theo phương pháp Striping và nếu một ổ cứng gặp sự cố, thông tin trên toàn bộ hệ thống có thể bị mất hoàn toàn. Tuy vậy, với sự phát triển của công nghệ hiện đại, các sản phẩm phần cứng ngày nay đã đủ bền để giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu và RAID 0 vẫn là một lựa chọn phù hợp cho những người cần truy cập nhanh đến khối lượng dữ liệu lớn như game thủ, nhà thiết kế đồ hoạ, hay người làm việc với video số.

RAID 1

RAID 1 là một dạng RAID cơ bản nhất có khả năng đảm bảo an toàn dữ liệu. Giống như RAID 0, RAID 1 yêu cầu ít nhất hai ổ đĩa để hoạt động. Dữ liệu được ghi đồng thời vào hai ổ đĩa giống hệt nhau (Mirroring). Trong trường hợp một ổ đĩa gặp sự cố, ổ còn lại sẽ hoạt động bình thường và có thể thay thế ổ đĩa hỏng mà không lo lắng về việc mất dữ liệu.

RAID 1

RAID 1 không phải là lựa chọn hàng đầu cho những người cần tốc độ cao vì hiệu năng không được tối ưu. Tuy nhiên, đối với các nhà quản trị mạng hoặc người quản lý nhiều thông tin quan trọng, hệ thống RAID 1 là không thể thiếu. Dung lượng sử dụng cuối cùng của hệ thống RAID 1 bằng dung lượng của ổ đơn (ví dụ, hai ổ đĩa 80GB được kết nối theo RAID 1 sẽ tạo ra một hệ thống duy nhất với dung lượng ổ đĩa 80GB).

RAID 0+1

Bạn đã từng tưởng tượng về một hệ thống lưu trữ vừa nhanh chóng như RAID 0, vừa an toàn như RAID 1 chưa? Điều đó hoàn toàn có thể và không chỉ riêng bạn mà còn là mong muốn của nhiều người khác. Hệ thống RAID 0+1 đã được phát triển để kết hợp tất cả những ưu điểm của cả hai hệ thống này.

RAID 0+1

Tuy nhiên, để sở hữu một hệ thống như vậy, chi phí khá cao. Bạn cần ít nhất 4 ổ đĩa cứng để thiết lập RAID 0+1. Dữ liệu sẽ được ghi đồng thời lên 4 ổ đĩa cứng, trong đó có 2 ổ dạng Striping tăng tốc và 2 ổ dạng Mirroring sao lưu. Các ổ đĩa này phải giống nhau và khi kết hợp vào hệ thống RAID 0+1, dung lượng cuối cùng sẽ chỉ bằng một nửa tổng dung lượng của 4 ổ đĩa đó.

Ví dụ, nếu bạn sử dụng 4 ổ đĩa có dung lượng 80GB mỗi ổ, tổng dung lượng dữ liệu “thấy được” sẽ là (4*80)/2 = 160GB.

RAID 5

RAID 5 là một hệ thống lưu trữ dự phòng tiến bộ hơn so với RAID 1 và RAID 0. Nó sử dụng 3 hoặc 5 ổ đĩa riêng biệt để phân chia dữ liệu và bản sao lưu đồng đều trên tất cả các ổ đĩa. Tuy nhiên, nguyên tắc này khá phức tạp. Ví dụ, với 8 đoạn dữ liệu (1-8) và 3 ổ đĩa cứng, đoạn số 1 và 2 được ghi vào ổ đĩa 1 và 2, trong khi đoạn sao lưu được ghi vào ổ đĩa 3.

RAID 5

Đoạn số 3 và 4 được ghi vào ổ đĩa 1 và 3, với đoạn sao lưu tương ứng ghi vào ổ đĩa 2. Đoạn số 5 và 6 được ghi vào ổ đĩa 2 và 3, trong khi đoạn sao lưu được ghi vào ổ đĩa 1. Quá trình này lặp lại với đoạn số 7 và 8, được ghi vào ổ đĩa 1, 2 và đoạn sao lưu được ghi vào ổ đĩa 3. Nhờ đó, RAID 5 đảm bảo tốc độ cao và độ an toàn tốt. Dung lượng cuối cùng của hệ thống bằng tổng dung lượng của các ổ đĩa trừ đi một ổ. Ví dụ, nếu sử dụng 3 ổ đĩa 80GB, dung lượng cuối cùng sẽ là 160GB.

JBOD

Mặc dù không thuộc loại RAID chính thống, JBOD (Just a Bunch Of Disks) vẫn có một số đặc tính tương tự và được hỗ trợ bởi hầu hết các bộ điều khiển RAID. JBOD cho phép người dùng kết nối một số lượng ổ đĩa tùy ý vào bộ điều khiển RAID của mình (trong giới hạn cổng cho phép) và tổng hợp chúng thành một đĩa cứng lớn hơn để sử dụng cho hệ thống.

JBOD

Ví dụ, nếu bạn kết nối các ổ đĩa 10GB, 20GB và 30GB, máy tính sẽ nhận ra một đĩa cứng 60GB. Tuy nhiên, JBOD không cung cấp bất kỳ giá trị phụ trợ nào, không cải thiện hiệu suất hoặc đảm bảo an toàn dữ liệu, nó chỉ đơn giản là kết nối và tổng hợp dung lượng.

Một số loại RAID khác

Các chuẩn RAID đã được đề cập trước đó là những chuẩn RAID phổ biến và rộng rãi sử dụng. Tuy nhiên, còn nhiều loại RAID khác được áp dụng trong các hệ thống máy tính phục vụ mục đích riêng biệt, bao gồm: RAID level 2 (Error-Correcting Coding), RAID level 3 (Bit-Interleaved Parity), RAID level 4 (Dedicated Parity Drive), RAID level 6 (Independent Data Disks with Double Parity), RAID level 10 (Stripe of Mirrors, đối nghịch với RAID 0+1), RAID level 7 (thương hiệu của tập đoàn Storage Computer, cho phép thêm bộ đệm cho RAID 3 và 4), RAID S (phát minh của tập đoàn EMC và được sử dụng trong các hệ thống lưu trữ Symmetrix của họ).

Ngoài ra, còn có một số phương pháp RAID khác như Raid 10 và Raid 50. Raid 10 là sự kết hợp giữa Raid 1 và Raid 0, trong đó dữ liệu được lưu đồng thời vào 4 ổ cứng. Raid 10 cung cấp hiệu suất cao và đảm bảo an toàn dữ liệu. Tuy nhiên, Raid 5 lại tiết kiệm chi phí hơn so với Raid 10.

Raid 50 là sự kết hợp giữa Raid 5 và Raid 0, trong đó dữ liệu được ghi lần đầu theo cơ chế Raid 0 và sau đó được chia theo cơ chế Raid 5. Raid 50 đảm bảo tốc độ truy vấn tương tự như Raid 10 và tận dụng dung lượng ổ cứng tốt hơn nhiều so với Raid 10.

Các Điều Kiện Để Chạy RAID

Để triển khai hệ thống RAID, cần phải có ít nhất một card điều khiển và hai ổ đĩa cứng có dung lượng bằng nhau. Dù các ổ đĩa có thể sử dụng các chuẩn khác nhau như ATA, Serial ATA hoặc SCSI, nhưng tốt nhất là chúng nên hoàn toàn giống nhau để đảm bảo hiệu suất tối đa khi hoạt động ở chế độ đồng bộ như RAID.

Ví dụ, nếu bạn kết hợp một ổ cứng 160GB với một ổ 40GB (bất kể là RAID 0 hay RAID 1), hiệu năng tổng thể của hệ thống chỉ tương đương với một cặp hai ổ cứng 40GB và 120GB, điều này là không hiệu quả. Số lượng ổ đĩa phù hợp sẽ phụ thuộc vào loại RAID mà bạn định sử dụng. Chuẩn giao tiếp của các ổ đĩa không quan trọng, tuy nhiên, các BMC mới có thể hỗ trợ cả SATA và ATA. Các card RAID có thể được tích hợp sẵn trên bo mạch chủ hoặc được cắm riêng và chúng tập trung việc kết nối các ổ cứng trong hệ thống RAID và xử lý toàn bộ dữ liệu đi qua chúng. Nếu BMC không tích hợp RAID, bạn có thể mua card điều khiển PCI với giá rẻ trên thị trường. Tuy nhiên, việc chọn mua BMC tích hợp RAID là một trong những giải pháp để cải thiện hiệu năng hệ thống và đảm bảo an toàn dữ liệu.

Các Điều Kiện Để Chạy RAID

Các khay hot-swap ổ đĩa là một phần tùy chọn trong hệ thống RAID, nhưng đôi khi lại rất hữu ích. Chúng cho phép thay thế ổ đĩa bị lỗi mà không cần tắt hệ thống (chỉ cần mở khóa, rút ổ đĩa và cắm ổ mới vào). Các khay này thường được sử dụng với ổ cứng SCSI và đặc biệt quan trọng đối với các hệ thống máy chủ cần phải hoạt động liên tục.

Về phần mềm, việc cài đặt RAID trên hầu hết các hệ điều hành hiện đại rất đơn giản, đặc biệt là trên Microsoft Windows. Nếu sử dụng Windows XP, việc bổ sung RAID cũng rất dễ dàng. Trình điều khiển là điều quan trọng nhất, nhưng nếu chúng được cung cấp kèm theo thiết bị thì việc cài đặt sẽ đơn giản hơn. Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình cài đặt RAID, hãy tham khảo phần sau của bài viết để tìm giải pháp.

Khi nâng cấp hệ thống lên RAID, có hai trường hợp cần xem xét. Nếu hệ thống RAID được sử dụng để lưu trữ hoặc trao đổi thông tin với tốc độ cao, việc cài đặt sẽ rất đơn giản. Tuy nhiên, nếu bạn muốn sử dụng hệ thống RAID để cài đặt hệ điều hành hoặc phần mềm, quá trình cài đặt sẽ rất phức tạp và phải thực hiện từ đầu.

Chọn kiểu RAID

Sau khi quyết định nâng cấp hệ thống của mình lên tầm cao mới, bạn cần chọn kiểu RAID phù hợp. Có nhiều giải pháp RAID để lựa chọn, bao gồm RAID 0, 1, 0+1 và 5. RAID 0 và 1 thường được sử dụng trên hầu hết các dòng BMC hiện tại vì chúng là những giải pháp kinh tế nhất. Trong khi đó, RAID 0+1 và 5 thường chỉ được sử dụng trên các loại cao cấp, đắt tiền.

RAID 0 có tốc độ truyền dữ liệu cao nhất, nhưng cũng là kiểu RAID mong manh nhất. Ví dụ, nếu bạn sử dụng 4 ổ cứng ở RAID 0, tốc độ truyền dữ liệu có thể lên tới hơn 100MB/s – một con số rất hấp dẫn đối với bất kỳ người dùng PC nào.

Tuy nhiên, khả năng mất dữ liệu cũng tăng lên gấp 4 lần, vì đĩa cứng máy tính là một sản phẩm có chuyển động và sẽ bị “lão hóa” dần sau thời gian sử dụng. Ngoài ra, trục trặc điện lưới hay lỗi phần điều khiển cũng có thể dẫn đến mất dữ liệu. Vì vậy, RAID 0 không phù hợp để lưu trữ dữ liệu lâu dài, nhưng nó lại là giải pháp tốt cho các ổ đĩa tạm cần tốc độ cao, chẳng hạn như lưu trữ cơ sở dữ liệu web. Nếu bạn định sử dụng RAID 0 lâu dài, bạn nên bổ sung thêm một vài ổ cứng và chuyển sang hệ thống RAID 0+1, điều này rất lý tưởng nếu bạn có nguồn tài chính lớn.

Chọn kiểu RAID

Nếu chỉ sử dụng RAID 1 một mình thì không có tác dụng gì khác ngoài việc tạo ra một ổ đĩa mới giống hệt ổ chính. Thông thường, người dùng không quan tâm đến RAID 1 nếu chỉ lưu trữ và quản lý các tài liệu thông thường. Tuy nhiên, với những người cần lưu trữ và quản lý các thông tin quan trọng như máy chủ lưu trữ thông tin khách hàng hoặc tài khoản, RAID 1 trở thành lựa chọn hữu ích. Nếu sử dụng RAID 1, hãy cân nhắc bổ sung thêm khay tráo đổi nóng để phục hồi dữ liệu nhanh ch

Với hệ thống RAID được xây dựng từ 4 đĩa cứng trở lên, RAID 5 là sự lựa chọn hàng đầu nhờ vào khả năng kết hợp sửa lỗi và tăng tốc. Nếu bạn đang có kế hoạch xây dựng một hệ thống RAID, RAID 5 chắc chắn là giải pháp tối ưu.

Có nhiều hình thức kết hợp RAID như RAID 0+1 hoặc RAID 50 (5+0), chúng thường kết hợp các đặc tính của các hình thức RAID cơ bản. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, bạn cần cân nhắc vì chi phí cho các linh kiện khá cao. Dưới đây là bảng tổng hợp để bạn có thể lựa chọn loại RAID phù hợp cho mục đích sử dụng:

Chọn phần cứng

Đầu tiên, khi chọn linh kiện phù hợp, cần chú ý đến chipset điều khiển RAID. Thông thường, sẽ không có nhiều sự lựa chọn vì các chipset này thường được tích hợp trên BMC. Tuy nhiên, cần quan tâm đến các điểm sau đây.

Hiện nay, có hai loại bộ điều khiển RAID được sử dụng phổ biến là chip điều khiển được tích hợp trên chipset hoặc bên ngoài.

Chipset điều khiển tích hợp bao gồm các thành phần sau:

– Intel ICH5R, ICH6, ICH7 cùng với dòng i865/875/915/925/945/955

– nVIDIA nForce2-RAID (AMD), nForce 3 Series (AMD A64), nForce 4 Series (AMD A64/ Intel 775)

Các loại này thường có độ trễ thấp và dễ sử dụng. Tuy nhiên, chúng có tính năng hạn chế và phần mềm còn hạn chế. Sử dụng các loại chip điều khiển bên ngoài của các hãng như Promise Technology, Silicon Image, Adaptec thì phần mềm và tính năng có phần phong phú hơn và sử dụng tối thiểu tài nguyên, tuy nhiên độ trễ thường cao hơn (không đáng kể). Các loại card rời thì dễ thay đổi, tháo lắp khi cần thiết. Chú ý, loại Silicon Image Sil3112 có tính tương thích tương đối kém, do đó khi chuyển sang các hệ RAID khác có thể bị mất dữ liệu. Sil3114 và cao hơn đã khắc phục được lỗi này. Các hệ nForce và ICH5,6,7 có thể trao đổi ổ cứng qua lại dễ dàng, BIOS RAID của chúng cũng thông minh hơn và thường có khả năng nhận diện nhóm ổ cứng RAID định dạng sẵn.

Có những BMC mới nhất như DFI Lanparty NF4 SLI-DR, ví dụ, hỗ trợ cả RAID 5. Về giao tiếp cho máy tính để bàn, thường chỉ có PATA hoặc SATA và SATA là lựa chọn tốt hơn vì không cần nhiều cáp và có nhiều cải tiến về tốc độ và hiệu suất. Nếu bạn có đủ tài chính, bạn có thể xem xét các sản phẩm chuyên nghiệp cho phép cắm thêm RAM để sử dụng như bộ đệm lớn để tăng tốc độ đáng kể.

Khi lựa chọn ổ cứng, hãy chọn những loại có khả năng truyền dữ liệu lớn và tốc độ truy xuất nhanh. Tốc độ truy xuất càng nhỏ càng tốt, đồng nghĩa với việc thời gian để ổ cứng tìm kiếm dữ liệu cần thiết càng ít. Ngoài ra, hãy chọn ổ cứng có bộ đệm lớn (8MB trở lên) và sử dụng các công nghệ như Seagate NCQ để tăng hiệu suất làm việc đáng kể. Để đảm bảo hiệu suất của RAID không bị ảnh hưởng, tốt nhất là chọn các ổ cứng giống nhau.

Cài đặt RAID

Việc cài đặt RAID là một quy trình đơn giản và chủ yếu được thực hiện thông qua BIOS của mainboard và RAID Controller. Sau khi cắm ổ cứng vào vị trí RAID trên bo mạch (vui lòng tham khảo tài liệu sản phẩm để biết thêm chi tiết), bạn chỉ cần truy cập vào BIOS của BMC để kích hoạt bộ điều khiển RAID và chỉ định các cổng liên quan (thường nằm trong mục Integrated Peripherals).

Sau khi lưu lại các thiết lập và khởi động lại máy tính, hãy chú ý màn hình thông báo và nhấn đúng tổ hợp phím khi máy tính yêu cầu (ví dụ như Ctrl+F hoặc F4) để truy cập vào BIOS RAID.

Sau khi bộ điều khiển đã phát hiện ổ đĩa cứng mới, bạn có thể bắt đầu cài đặt hệ điều hành và định dạng ổ RAID. Quá trình cài đặt Windows diễn ra như thông thường, tuy nhiên, bạn cần chuẩn bị một ổ đĩa mềm và đĩa mềm chứa trình điều khiển cho bộ điều khiển RAID. Trong quá trình cài đặt, hãy chú ý đến dòng chữ phía dưới màn hình để nhấn F6 đúng lúc, sau đó đợi và khi được yêu cầu, nhấn S để thêm trình điều khiển RAID vào quá trình cài đặt.

Khi đã hoàn tất việc cài đặt hệ thống RAID, bạn sẽ thực hiện các bước tiếp theo giống như cài đặt trên ổ đĩa cứng thông thường.

Khi hệ thống đã ổn định, hãy cài đặt thêm các tiện ích điều khiển hệ thống RAID để tận dụng các tính năng mở rộng và đôi khi cả hiệu suất. Một số ứng dụng tiêu biểu có thể kể đến là Intel Application Acceleration RAID Edition hoặc NVIDIA RAID Manager…

Hot Spare Là Gì?

Sau khi xem qua các mục liệt kê trên, có lẽ ai cũng đã hiểu khá rõ về khái niệm RAID. Tuy nhiên, để sử dụng RAID một cách chính xác và an toàn, cũng như xử lý các sự cố liên quan đến RAID, người dùng cần phải biết thêm một số thông tin khác.

Thường thì khi sử dụng RAID, người dùng thường chỉ sử dụng 2 ổ đĩa cứng và cho rằng đó là an toàn. Nhưng liệu bạn đã suy nghĩ về việc xử lý khi một trong hai ổ đĩa cứng gặp sự cố chưa? Bạn có thể tìm kiếm một ổ đĩa cứng cùng loại và số serial để thay thế, nhưng điều này có thể khó khăn và tốn thời gian. Hơn nữa, sử dụng hai ổ đĩa cứng không đồng loại sẽ làm cho hệ thống không hoạt động tối ưu, thậm chí không thể thiết lập RAID.

Vì vậy, một phương pháp an toàn khi sử dụng RAID là sử dụng Hot Spare. Hot Spare là gì? Nó được sử dụng như một cơ chế dự phòng để đảm bảo tính ổn định của hệ thống. Khi một thành phần của hệ thống gặp sự cố, Hot Spare sẽ tự động thay thế cho thành phần đó. Khi thiết lập chế độ này, nếu một trong hai ổ đĩa cứng bị hỏng thì ổ đĩa cứng khác sẽ tự động thay thế và tái tạo lại hệ thống RAID một cách tự động, giúp bạn tránh mất dữ liệu và đảm bảo tính ổn định của hệ thống.

Các Khái Niệm Khác Cần Biết Khi Sử Dụng RAID

Intel Serial IO Driver là gì?

Intel Serial IO Driver đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết phần mềm giữa các thiết bị và hệ điều hành trên máy tính cá nhân, máy tính MAC hoặc máy tính bảng của bạn. Trình điều khiển này giám sát và điều khiển giao tiếp giữa các ứng dụng và giao diện được cung cấp bởi các phụ kiện thiết bị khi chúng được kết nối vào hệ thống của bạn. Nếu thiếu trình điều khiển này, RAID sẽ không hoạt động và không thể truy cập hoặc sử dụng được.

Stripping là gì?

Trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu, data striping là một phương pháp lưu trữ dữ liệu tuần tự trên nhiều đĩa vật lý khác nhau nhằm mục đích tăng tốc độ truy xuất dữ liệu. Phương pháp này hoạt động bằng cách chia nhỏ các bit của mỗi byte theo thứ tự và lưu trữ chúng trên các đĩa khác nhau, tạo ra một tập tin lưu trữ dữ liệu liên tục tương tự như một tập tin đơn.

Intel® rapid storage technology là gì?

Công nghệ IRST (Intel Rapid Storage Technology) của Intel là một giải pháp mới giúp quản lý hiệu quả ổ cứng, bảo vệ dữ liệu của bạn khỏi mất mát trong trường hợp một phần ổ cứng bị hỏng, tiết kiệm năng lượng và tăng tốc độ truy xuất dữ liệu. Với việc sản xuất nhiều nội dung kỹ thuật số như video, hình ảnh và tài liệu, lượng dữ liệu sản xuất mỗi ngày ngày càng tăng, yêu cầu một giải pháp lưu trữ an toàn và đáng tin cậy. IRST đã được tích hợp trên nền tảng hệ điều hành Windows phổ biến như Windows 7, 8, 8.1 và Windows 10.

Có thể khẳng định rằng RAID mang lại nhiều giá trị cho hệ thống và không thể phủ nhận. RAID 0 và 0+1 thường được sử dụng phổ biến nhất trong môi trường gia đình. Mặc dù RAID 0 cung cấp hiệu năng nhanh nhất, nhưng cũng rất nguy hiểm. Một lỗi hệ thống có thể gây ra mất mát toàn bộ dữ liệu. Trong khi đó, RAID 1 cung cấp độ an toàn thông tin cao nhất, nhưng lại dẫn đến cảm giác lãng phí cho người dùng vì hiệu năng và dung lượng chỉ đạt được 50%. RAID 5 cung cấp hiệu năng và độ an toàn cao, nhưng đòi hỏi thiết bị điều khiển đắt tiền và chi phí cho ổ đĩa cũng cao hơn. Một số người dùng chuyển sang sử dụng các ổ đĩa SCSI để đạt được hiệu năng và độ an toàn cao, tuy nhiên, chi phí của một hệ thống SCSI tốt có thể còn đắt hơn.

Xem thêm: Mua adobe bản quyền vĩnh viễn

Bên cạnh đó, IDE còn gặp phải nhiều vấn đề khác như ổ đĩa không được thiết kế để hoạt động liên tục và dây cáp ATA quá cồng kềnh, gây ra sự chật kín trong case và tăng nhiệt lượng phát sinh. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ và sự xuất hiện của chuẩn mới như SATA, RAID sẽ tiếp tục phát triển và trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống máy tính cao cấp.

RAID là gì? Tìm hiểu RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10 - Quancongnghe.vn - Cung cấp Phần Mềm Công Nghệ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.